Test
Hiện tại Nhà trường đã công bố danh sách chính thức các sinh viên được nhận học bổng khuyến khích học tập học kỳ II năm học 2012-2013.
Khoa Hóa Học có 37 sinh viên được nhận học bổng có danh sách kèm theo. Các bạn đến phòng Tài vụ để nhận nhé (khi đi nhớ xuất trình thẻ sinh viên)
Xem danh sách học bổng đầy đủ của tất cả các Khoa hình như có cộng thêm điểm giấy khen nữa. Danh sách toàn khoa mình chưa thấy có ghi chú này!
Các bạn xem danh sách học bổng đầy đủ Tại Đây
Tải về tệp đính kèm danh sách học bổng khoa Hóa Tại Đây
KHOA HOÁ HỌC | ||||||||||||
127 | 1 | Nguyễn Trương Thiện | Vũ | 10SHH | 9,16 | 0,20 | 9,36 | X.Sắc | 93 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp phó HT |
128 | 2 | Đào Thị Ngọc | Sương | 10SHH | 8,41 | 8,41 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
129 | 3 | Hà Trần | Anh | 10SHH | 8,04 | 0,30 | 8,34 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
130 | 4 | Trần Đức | Linh | 10SHH | 8,26 | 8,26 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
131 | 5 | Đoàn Thị Sa | Li | 11SHH | 8,62 | 8,62 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
132 | 6 | Ngô Lữ | Thanh | 11SHH | 8,27 | 0,30 | 8,57 | Giỏi | 93 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
133 | 7 | Tạ Thị Kim | Dung | 11SHH | 8,32 | 0,20 | 8,52 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
134 | 8 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 11SHH | 8,36 | 8,36 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
135 | 9 | Nguyễn Thị Hoàng | Ngân | 11SHH | 8,35 | 8,35 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
136 | 10 | Phan Nguyễn Phương | Thảo | 12SHH | 8,28 | 0,30 | 8,58 | Giỏi | 91 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
137 | 11 | Huỳnh Thị Hồng | Phúc | 12SHH | 8,56 | 8,56 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
138 | 12 | Trần Thị Tuyết | Nhung | 12SHH | 8,35 | 0,20 | 8,55 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | Lớp phó HT |
139 | 13 | Huỳnh Thị Thanh | Thuyền | 12SHH | 8,14 | 8,14 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
140 | 14 | Nguyễn Thị Bích | Trang | 12SHH | 8,04 | 8,04 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
141 | 15 | Nguyễn Thị Thảo | Ly | 10CHP | 8,74 | 0,30 | 9,04 | X.Sắc | 90 | X.Sắc | X.Sắc | Bí thư CĐ; Phó BTLCĐ |
142 | 16 | Huỳnh Thị Hồng | Mỹ | 10CHP | 8,72 | 8,72 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
143 | 17 | Nguyễn Thị | Hạ | 10CHP | 8,67 | 8,67 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
144 | 18 | Trần Thanh | Phượng | 10CHP | 8,43 | 0,20 | 8,63 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
145 | 19 | Nguyễn Thị | Thủy | 10CHP | 8,57 | 8,57 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
146 | 20 | Phạm Thị Hồng | Vi | 11CHP | 8,10 | 0,20 | 8,30 | Giỏi | 93 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó VTM |
147 | 21 | Ngô Văn | Thông | 11CHP | 8,24 | 8,24 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | ||
148 | 22 | Huỳnh Thị Hà | Duy | 11CHP | 8,05 | 8,05 | Giỏi | 91 | X.Sắc | Giỏi | ||
149 | 23 | Nguyễn Thị | Trúc | 11CHP | 8,02 | 8,02 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
150 | 24 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 11CHP | 7,80 | 0,20 | 8,00 | Giỏi | 91 | X.Sắc | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
151 | 25 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 11CHP | 8,00 | 8,00 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
152 | 26 | Trần Thị Hoàng | Kha | 12CHP | 7,79 | 7,79 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
153 | 27 | Trần Thị Thu | Hương | 12CHP | 7,65 | 7,65 | Khá | 87 | Tốt | Khá | ||
154 | 28 | Nguyễn Thị Kim | Trang | 12CHP | 7,65 | 7,65 | Khá | 87 | Tốt | Khá | ||
155 | 29 | Phạm Thị | Hậu | 12CHP | 7,57 | 7,57 | Khá | 83 | Tốt | Khá | ||
156 | 30 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 12CHP | 7,47 | 7,47 | Khá | 89 | Tốt | Khá | ||
157 | 31 | Trần Thị | Nga | 12CHP | 7,42 | 7,42 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
158 | 32 | Trần Thị Yến | Nhung | 12CHP | 7,38 | 7,38 | Khá | 89 | Tốt | Khá | ||
159 | 33 | Huỳnh Thị Bích | Liên | 10CHD | 8,15 | 8,15 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
160 | 34 | Vương Thị Phương | Hạnh | 10CHD | 8,04 | 8,04 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
161 | 35 | Phan Hà Thị | Vui | 10CHD | 7,96 | 7,96 | Khá | 88 | Tốt | Khá | ||
162 | 36 | Võ Thị Thu | Trang | 10CHD | 7,93 | 7,93 | Khá | 88 | Tốt | Khá | ||
163 | 37 | Dương Xuân | Quỳnh | 10CHD | 7,89 | 7,89 | Khá | 89 | Tốt | Khá | ||
164 | 38 | Nguyễn Phong | Lưu | 11CHD | 7,92 | 0,20 | 8,12 | Giỏi | 91 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
165 | 39 | Lưu Thị Tuyết | Minh | 11CHD | 7,89 | 7,89 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
166 | 40 | Nguyễn Thị | Thảo | 11CHD | 7,82 | 7,82 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
167 | 41 | Mai Ngọc | Huyên | 11CHD | 7,47 | 0,30 | 7,77 | Khá | 90 | X.Sắc | Khá | Lớp trưởng |
168 | 42 | Đoàn Minh | Tuấn | 11CHD | 7,56 | 0,20 | 7,76 | Khá | 91 | X.Sắc | Khá | Lớp phó ĐS |
169 | 43 | Phan Huỳnh Thiên | Hương | 12CHD | 7,63 | 7,63 | Khá | 91 | X.Sắc | Khá | ||
170 | 44 | Nguyễn Thị | Ngân | 12CHD | 7,35 | 7,35 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
171 | 45 | Phạm Thị Thu | Thảo | 12CHD | 7,28 | 7,28 | Khá | 89 | Tốt | Khá | ||
172 | 46 | Huỳnh Nguyễn Hàn | Sương | 12CHD | 7,19 | 7,19 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
173 | 47 | Lê Thị Như | Lộc | 12CHD | 7,17 | 7,17 | Khá | 89 | Tốt | Khá | ||
174 | 48 | Trần Ánh | Ly | 12CHD | 7,10 | 7,10 | Khá | 77 | Khá | Khá | ||
175 | 49 | Nguyễn | Sang | 10CQM | 8,82 | 0,20 | 9,02 | X.Sắc | 92 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp phó HT |
176 | 50 | Trần Công | Lâm | 10CQM | 8,33 | 0,30 | 8,63 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
177 | 51 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 10CQM | 8,43 | 0,20 | 8,63 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | Lớp phó VTM |
178 | 52 | Lê Thị Thanh | Bình | 10CQM | 8,59 | 8,59 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
179 | 53 | Phan Thị Ngọc | Trâm | 10CQM | 8,25 | 0,20 | 8,45 | Giỏi | 91 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
180 | 54 | Phan Thị Thái | Bình | 11CQM | 8,25 | 0,20 | 8,45 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | Lớp phó ĐS |
181 | 55 | Nguyễn Thị Thanh | Thuận | 11CQM | 8,22 | 0,20 | 8,42 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
182 | 56 | Trần Thị ánh | Nương | 11CQM | 8,13 | 8,13 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
183 | 57 | Huỳnh Thị Kim | Tình | 11CQM | 8,06 | 8,06 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
184 | 58 | Cao Thị Đức | Phương | 11CQM | 8,05 | 8,05 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
185 | 59 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 12CQM | 7,43 | 0,20 | 7,63 | Khá | 89 | Tốt | Khá | Lớp phó HT |
186 | 60 | Phan Thị Ngọc | Hận | 12CQM | 7,04 | 7,04 | Khá | 83 | Tốt | Khá |
Nhận xét
Đăng nhận xét